Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH, CO2, Cu2CO3(OH)2 ra H2O, K2[Cu(CO3)2]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) , CO2 (Cacbon dioxit) , Cu2CO3(OH)2 (Malachite) ra H2O (nước) , K2[Cu(CO3)2] (potassium bis(carbonato)cuprate(II)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói CO2 (Cacbon dioxit) Cu2CO3(OH)2 (Malachite) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2CO + O2 → 2CO2 C + O2 → CO2

Phương trình để tạo ra chất Cu2CO3(OH)2 (Malachite) (Carbonic acid bis(hydroxycopper(II)) salt; Malachitum; Rivotite; Rokusyo; Malachite)

2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2 4NaHCO3 + 2CuSO4 → H2O + 2Na2SO4 + 3CO2 + Cu2CO3(OH)2 2Cu(OH)2 + CO2 → H2O + Cu2CO3(OH)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất K2[Cu(CO3)2] (potassium bis(carbonato)cuprate(II)) ()

4KOH + 4CO2 + Cu2CO3(OH)2 → 3H2O + 2K2[Cu(CO3)2]